Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げ棄てる
なげすてる
bỏ liền
ばらばらに投げ棄てる ばらばらになげすてる
bỏ bừa.
投棄 とうき
sự từ bỏ; sự vứt bỏ; sự ném bỏ
投棄する とうきする
đổ đi.
不法投棄 ふほうとうき
sự chất đống bất hợp pháp (e.g. (của) rác), thải rác bất hợp pháp.
海洋投棄 かいようとうき
sự đổ rác thải ra biển
投げる なげる
gieo
投げ なげ
Cú ném; cú quật
投げ上げる なげあげる
tung lên
Đăng nhập để xem giải thích