貸して上げる
かしてあげる
☆ Động từ nhóm 2
Cho vay

Bảng chia động từ của 貸して上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貸して上げる/かしてあげるる |
Quá khứ (た) | 貸して上げた |
Phủ định (未然) | 貸して上げない |
Lịch sự (丁寧) | 貸して上げます |
te (て) | 貸して上げて |
Khả năng (可能) | 貸して上げられる |
Thụ động (受身) | 貸して上げられる |
Sai khiến (使役) | 貸して上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貸して上げられる |
Điều kiện (条件) | 貸して上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貸して上げいろ |
Ý chí (意向) | 貸して上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貸して上げるな |
貸して上げる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 貸して上げる
貸して上げる
かしてあげる
cho vay
貸す
かす
bán đợ
Các từ liên quan tới 貸して上げる
賃貸する ちんたい
cho thuê
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền