Các từ liên quan tới Chef〜三ツ星の給食〜
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
星食 せいしょく ほししょく
sự che khuất, sự che lấp
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
給食費 きゅうしょくひ
phí ăn trưa, tiền ăn trưa ở trường
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
三食 さんしょく
ba bữa ăn (trong ngày)