Các từ liên quan tới CoCo恋は大騒ぎ
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
CoCo ここ
trái phiếu chuyển đổi dự phòng
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám