Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カラット
cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)
ロマンス ローマンス
tình ca.
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.