Các từ liên quan tới D (データベース言語仕様)
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
引用仕様宣言 いんようしようせんげん
khai báo đặc điểm kỹ thuật trích dẫn
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra
ATX仕様 ATXしよー
đặc điểm kỹ thuật atx
エクステンドメモリ仕様 エクステンドメモリしよう
XMS
セントロニクス仕様 セントロニクスしよー
thông số kỹ thuật của centronics
プログラム仕様 プログラムしよう
đặc tả chương trình