Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới D環止め
D環止め Dかんとめ Dかんとめ Dかんとめ
khóa chữ D
D環 Dかん
khóa chữ D
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
黴止め かびどめ
thuốc diệt nấm, chất bảo quản chống nấm mốc, chất chống nấm mốc
止め鋏 とめばさみ
việc cuối cùng cắt đứt nút thắt đỉnh cao của một đô vật trong lễ nghỉ hưu của anh ta
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh