Các từ liên quan tới DA BUBBLEGUMBROTHERS SHOW ☆多力本願☆
自力本願 じりきほんがん
tự lực
他力本願 たりきほんがん
phó mặc cho người khác
本願 ほんがん
phật thích ca amida có lời thề nguyên bản; dài (lâu) - thương yêu sự ao ước
願力 がんりき
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay