Các từ liên quan tới DESTINY (ねごとの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
người giả vờ,giả mạo,sự giả mạo,vật giả mạo,giả,người giả mạo,lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra),khăn phủ (để phủ lên mặt gối,giả vờ,sự giả bộ,giả bộ,người giả bộ,sự giả vờ,sự giả
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
sticky, gooey, sirupey
寝言 ねごと
ngủ mê; lời nói mê
唐人の寝言 とうじんのねごと
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp