Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DESTINY+
チン ちん チーン ちーん チン
cằm; cái cằm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤チン あかチン
Thuốc đỏ
フルチン フル・チン
full exposure of the penis (e.g. no trousers or pants)
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto
狆 ちん チン
giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh