Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物便 かもつびん
chuyên chở
撃墜 げきつい
sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
弄便 弄便
ái phân
佐川急便事件 さがわきゅうびんじけん
Sagawa Express Scandal (1992)
撃墜する げきつい
bắn rơi máy bay; bắn rơi