Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới DIパッケージ
DIコンテナ DIコンテナ
vùng chứa tiêm phụ thuộc
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói
パッケージ名 パッケージめい
tên gói
ソフトウェアパッケージ ソフトウェア・パッケージ
gói phần mềm
パッケージツアー パッケージ・ツアー
tour du lịch trọn gói
パッケージソフトウェア パッケージ・ソフトウェア
phần mềm đóng gói