Các từ liên quan tới DIR EN GREY
re, 2nd note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
エンスペース エン・スペース
khoảng cách en
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
エンマーク エン・マーク
ký hiệu yên
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
checkmark, mark in the shape of the katakana "re"
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G