Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デカ デカ
quyết định
デカ目 デカめ
mắt to
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần
デカ声 デカごえ
giọng to
デカ長 デカちょう
(quân sự) trung sĩ cảnh sát
でか デカ
thám tử
デカ盛り デカもり
suất lớn
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát