Các từ liên quan tới Dr.DMAT〜瓦礫の下のヒポクラテス〜
瓦礫 がれき がりゃく
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); đá dăm đá vụn
ヒポクラテスの誓い ヒポクラテスのちかい
lời thề Hippocrates
梨の礫 なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì.
闇夜の礫 やみよのつぶて
nỗ lực không mục đích
ズボンした ズボン下
quần đùi
瓦葺の家 かわらぶきのいえ
nhà lợp ngói
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
礫 つぶて
sự ném đá.