Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới E-75
chuẩn giao tiếp dữ liệu ultra ata
A エー エイ
A, a
ATX エー‐ティー‐エックス
một đặc tả cấu hình bo mạch chủ và bộ nguồn được intel phát triển vào năm 1995 để cải tiến trên các tiêu chuẩn thực tế trước đây như thiết kế at
A型 エーがた
loại A (VD : nhóm máu, chủng cúm, loại viêm gan, v.v.)
A系 エーけい
hệ A
AWS エー‐ダブリュー‐エス
dịch vụ web của amazon
アポリポタンパク質A アポリポタンパクしつエー
Apolipoprotein A
A級 エーきゅう
hạng A