Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳の穴 みみのあな
lỗ tai.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
EAR形式 EARけーしき
Enterprise ARchive
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì