Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
言言 げんげん
từng từ từng từ
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
言 げん こと
từ; nhận xét; sự phát biểu
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
一言二言 ひとことふたこと
một hai lời; đôi lời