Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
搭載 とうさい
sự trang bị; sự lắp đặt kèm theo.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
搭載する とうさい とうさいする
đăng tải
交換機製品 こうかんきせいひん
sản phẩm chuyển mạch
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực