Các từ liên quan tới EXILE CATCHY BEST
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
ST指数 エスティーしすう
chỉ số st
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
カ国 かこく
cách đếm số nước