Các từ liên quan tới Elysion 〜楽園パレードへようこそ〜
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
オンパレード オン・パレード
cuộc diễu hành biểu diễn lớn.
ヒットパレード ヒット・パレード
bảng xếp hạng các bài hát
日本へようこそ にほんへようこそ
NHật bản chào đón bạn
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.