Các từ liên quan tới Erde 〜ネズの樹の下で〜
樹下 じゅか じゅげ
dưới cái cây
杜松 ねず ネズ
Juniperus rigida
ズボンした ズボン下
quần đùi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
その下で そのしたで
ở dưới đó
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương