Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch