Các từ liên quan tới F1サーキットの一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
サーキット サーキット
mạch điện; mạch từ; đường điện.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サーキットブレーカー サーキット・ブレーカー
circuit breaker
ショートサーキット ショート・サーキット
short circuit
サーキットエミュレーション サーキット・エミュレーション
mô phỏng mạch