Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
カップ
cốc; chén; bát; cúp
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
アジア系 アジアけい
người Châu Á
アジア象 アジアぞう
voi Châu Á