Các từ liên quan tới FILMOGRAPHY 2001-2005
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
HLA-G抗原 HLA-Gこーげん
kháng nguyên hla-g
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam