G-準同形
G-じゅんどーけー
G- đồng hình
G-準同形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới G-準同形
準同形 じゅんどーけー
đồng cấu
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
自己準同形 じこじゅんどーけー
nội hình
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits