Các từ liên quan tới FLY ME TO THE MOON (CLAIREと高橋洋子のシングル)
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
シングル シングル
đơn; lẻ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
インドよう インド洋
Ấn độ dương
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần