Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FMおとくに
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM
go far away
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
音に聞く おとにきく
được nhiều người biết đến, nổi tiếng
おくりびと おくりびと
Lễ đưa tiễn
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù