Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FM補完中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
補完 ほかん
hoàn thành
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
補完材 ほかんざい
Hàng hoá bổ sung
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình