Các từ liên quan tới FNSうたの夏まつり
夏祭り なつまつり
lễ hội mùa hè
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
red algae
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
球乗り たまのり
làm trò trên quả bóng đang lăn (xiếc); cân bằng trên một quả bóng
玉乗り たまのり
cân bằng trên (về) một quả bóng
鉄の固まり てつのかたまり
thỏi sắt.