Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
呼び声が高い よびごえがたかい
tiềm năng, uy tín cao
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
呼び よび
gọi là, được gọi là
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm