Các từ liên quan tới FXプライムbyGMO
ngoại hối
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
100BASE-FX ひゃくベースエフエックス
ethernet nhanh
FX取引 FXとりひき
gửi tiền ký quỹ với công ty chứng khoán,... để mua bán ngoại tệ
店頭FX取引 てんとーFXとりひき
giao dịch ký quỹ ngoại hối