Các từ liên quan tới Facebook監督委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
監督委員会 かんとくいいんかい
ủy ban giám sát
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
バーゼル銀行監督委員会 バーゼルぎんこーかんとくいいんかい
ủy ban basel về giám sát ngân hàng
監督会議 かんとくかいぎ
cuộc họp cán bộ quản lý
監督教会 かんとくきょうかい
Nhà thờ Tân giáo
監査委員 かんさいいん
kiểm toán viên giám sát; uỷ viên giám sát; thành viên ban kiểm tra