Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới G2 (演出家)
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
G2期チェックポイント G2きチェックポイント
điểm kiểm soát g2
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
サイクリンG2 サイクリンジーツー
Cyclin G2 (một protein ở người được mã hóa bởi gen CCNG2)
G2期 ジーにき
pha G2
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ