Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GDM英語教授法
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
英語教師 えいごきょうし
giáo viên tiếng Anh
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
教授 きょうじゅ
giảng viên
直接教授法 ちょくせつきょうじゅほう
phương pháp giảng dạy trực tiếp.
英語 えいご
tiếng Anh
英語を教える えいごをおしえる
để dạy tiếng anh