Các từ liên quan tới GIVE YOU MY LOVE
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ素価 ヨウそか ようそか
giá trị iot (là khối lượng iot tính bằng gam được tiêu thụ bởi 100 gam một chất hóa học. Số iốt thường được sử dụng để xác định mức độ không bão hòa trong chất béo, dầu và sáp)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ素酸 ヨウそさん ようそさん
acid iodic (công thức hóa học HIO₃, là một chất rắn trắng hoặc gần trắng)