Các từ liên quan tới GO TO THE TOP (アルバム)
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên