Các từ liên quan tới GREX-PLUS
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
レ点 レてん
đánh dấu cho thấy rằng đặc tính sắp đặt cho tiếng trung hoa bên trong những văn bản; con bét đánh dấu
レ印 レじるし
dấu tick
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
HLA-G抗原 HLA-Gこーげん
kháng nguyên hla-g
G-準同形 G-じゅんどーけー
g- đồng hình
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off