Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一村 いっそん
làng, thị trấn
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng