Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マザーグース マザー・グース
Mother Goose (tuyển tập các bài đồng dao, thơ thiếu nhi cổ điển bằng tiếng Anh)
はいいろがん
Eastern greylag goose
ギャン グォン
cry of a goose
鵞毛 がもう
goose down
同族目的語動詞句 どうぞくもくてきごどうしく
cognate object verb phrase
カーサ
house
二戸建て にこだて
semi-detached house, double house
形容句 けいようく
phrase used as an adjective