Các từ liên quan tới Gravitation (黒崎真音の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
音曲 おんぎょく
âm khúc; âm nhạc truyền thống của Nhật; những bài hát được hát khi đành đàn ba dây hay đàn cầm; sự diễn tấu âm nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
真っ黒 まっくろ
đen kịt
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
真っ黒け まっくろけ
đen sì