H
Indecent, lewd, frisky, sexy
H, h
Sexual intercourse, copulation
Bảng chia động từ của H
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | Hする/エッチする |
Quá khứ (た) | Hした |
Phủ định (未然) | Hしない |
Lịch sự (丁寧) | Hします |
te (て) | Hして |
Khả năng (可能) | Hできる |
Thụ động (受身) | Hされる |
Sai khiến (使役) | Hさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | Hすられる |
Điều kiện (条件) | Hすれば |
Mệnh lệnh (命令) | Hしろ |
Ý chí (意向) | Hしよう |
Cấm chỉ(禁止) | Hするな |
H được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới H
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
cycloid
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
現実離れ げんじつばなれ
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục
deoxyribose
AVC エーブイシー
h.264