Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ロケット
hỏa tiễn
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8