Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
HIV血清有病率 エイチアイヴィーけっせいゆうびょうりつ
tỉ lệ nhiễm HIV trong huyết thanh
血清 けっせい
huyết thanh.
陰性 いんせい
âm tính
血清病 けっせいびょう
bệnh huyết thanh
抗血清 こうけっせい
antiserum
血清アルブミン けっせいアルブミン
albumin huyết thanh
血清学 けっせいがく
huyết thanh học, khoa huyết thanh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ