Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HK 変態仮面
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
変態 へんたい
biến thái
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
変態的 へんたいてき
không bình thường, khác thường; dị thường
変態性 へんたいせい
Tính biến thái, lệch lạc
変体仮名 へんたいがな へんたいかめい
sách dạy đánh vần viết thảo dị thường