Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体育部 たいいくぶ
bộ môn thể dục.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen