Các từ liên quan tới HTB開局40周年記念「〜ありがとう40年〜全部たしたら10時間!ユメミル広場に大集合!!」
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
集合時間 しゅうごうじかん
thời gian được chỉ định để gặp (tập hợp); thời gian một (thì) giả định để gặp
年間 ねんかん
năm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi