Các từ liên quan tới Hello, Again 〜昔からある場所〜
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
Hello worldプログラム Hello worldプログラム
"hello, world!" (chương trình máy tính)
昔から むかしから
từ xưa đến nay.
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)