Các từ liên quan tới IBM形式フロッピーディスク
フロッピーディスク フロッピー・ディスク
đĩa mềm
3モード・フロッピーディスク・ドライブ 3モード・フロッピーディスク・ドライブ
ổ đĩa mềm 3 chế độ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
IBM汎用インクリボン IBMはんようインクリボン
Mực in đa năng ibm
インクリボン(IBM対応) インクリボン(IBMたいおう)
Mực in (tương thích với ibm)
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi