Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới III型分泌装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
III型コラーゲン IIIがたコラーゲン
collagen loại iii
分泌 ぶんぴ ぶんぴつ
sự cất giấu; sự giấu giếm; sự bưng bít
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
分泌成分 ぶんぴつせいぶん
thành phần tiết
分泌量 ぶんぴつりょー
lượng bài tiết
分泌物 ぶんぴぶつ ぶんぴつぶつ
vật được bài tiết ra
分泌液 ぶんぴつえき
chất dịch do tế bào tuyến và mô tiết tiết ra